Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-lit” Tìm theo Từ (5.118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.118 Kết quả)

  • lồng thang máy,
  • hàng hóa bán chạy,
  • thành tế bào,
"
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Địa chất: giếng thăm dò,
  • giếng tròn, lũng tròn,
  • Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin: danh sách so khớp, Kinh tế: danh sách đen (về những kế...
  • khemi mắt,
  • Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • mặc nó,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • Tính từ: Được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top