Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-lit” Tìm theo Từ (5.118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.118 Kết quả)

  • Tính từ: (từ lóng) say mèm,
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • Tính từ: tràn ngập ánh sáng,
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • danh mục các chi tiết của bộ công cụ,
"
  • ngăn dự trữ xăng,
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • khoang ắc quy,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • giếng khoan cong,
  • giếng khoan phát hiện,
  • giếng tiêu nước, giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. vì hoạt động như một cái phễu thông từ bề mặt đất xuống lớp nước ngầm bên dưới, những giếng thoát nước có...
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • giếng lắng (trong),
  • giếng tập trung nước, giếng thu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top