Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “All knowing” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2638 Kết quả

  • Hướng Nội
    24/07/16 02:15:55 4 bình luận
    "Most kids are far less innocent, far more knowing than their parents realize". Thanks! Chi tiết
  • Suga
    18/12/20 12:14:40 3 bình luận
    Dịch giúp mình câu này nha: Life is more beautiful knowing that we’ve taken a loan on death. Chi tiết
  • hbl1800
    14/06/20 08:10:50 1 bình luận
    . / em thấy vẫn chưa ổn lắm Ventil biomass boilers have a generic structure regardless of their nominal Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    24/06/17 06:47:56 0 bình luận
    "While in prison, knowing that he was soon to die, Boethius wrote a book that, after his death, Chi tiết
  • todryan
    18/11/16 02:55:44 3 bình luận
    Select Output > Print Calibration. The following dialog ia displayed. Chi tiết
  • Kim Thùy
    15/03/18 09:53:01 4 bình luận
    quá TT) context của nó đây ạ "I am not for or against living together, but I am for young adults knowing Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 08:55:22 13 bình luận
    Whereas taletellers come to terms with tales in terms of more tales (which is how new variants crop up Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    We particularly raise this payment request letter as we have realized the endorsement process is slowing Chi tiết
  • Lê Thắng
    14/05/19 04:15:17 1 bình luận
    Ngữ cảnh: Built on top of the Bill & Melinda Gates Foundation’s open-source platform Mojaloop, Mowali Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top