Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Annuary” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 28 Kết quả

  • Hai Nguyen
    24/08/16 01:26:13 1 bình luận
    người dịch giúp mình câu này với " Google warns it will crack down on “intrusive interstitials” in January" Chi tiết
  • Quynh Buii
    20/01/19 08:51:11 3 bình luận
    As I reported in January 2017, pro-life feminists were kicked off the list of sponsors. Chi tiết
  • Cinderella
    15/03/17 05:04:10 6 bình luận
    Em xin chân thành cảm ơn ạ "In the annual lunar new year (from January to March) when the highlands Chi tiết
  • hhle
    12/07/19 10:52:48 0 bình luận
    đang chờ kết quả thi.” em dịch là "“The principal hereby certifies that La Duc Huy, born on 24 January Chi tiết
  • Thuý nga
    15/11/15 02:26:57 1 bình luận
    This January, treat yourself to at least one food from the list below each day, and rotate your choices Chi tiết
  • Melanie Mlo
    22/09/15 09:06:35 1 bình luận
    Oktoberfest, which is held annually in Munich over 16 days from mid-September to early October, leads Chi tiết
  • Bao Caro
    06/06/16 04:58:36 10 bình luận
    On January 29, 2016, Besra filed a Proposal. Chi tiết
  • Rundenxixi
    08/06/18 04:50:33 1 bình luận
    mình dịch là Annually, the Department of Science, Technology and Environment synthesizes and send the Chi tiết
  • Réo Rắt
    12/08/18 01:17:01 0 bình luận
    annual business intelligence conference là gì ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top