Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Unaware of events” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2913 Kết quả

  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    Chapter 2 explores a range of threats to global public health security, as defined by the International Chi tiết
  • Dreamer
    10/07/19 10:30:42 2 bình luận
    các lưu vực sông" thì cái "tập trung nhiều đợt" em có thể dịch là "combination of Chi tiết
  • Melanie Mlo
    22/09/15 09:06:35 1 bình luận
    Not to be outdone, other cities and countries worldwide hold their own Oktoberfest knock-off events, Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:10:29 0 bình luận
    Surveillance is the cornerstone of public health security. Chi tiết
  • Ngân Ròm
    22/08/17 12:33:14 2 bình luận
    "Perhaps most obviously associated with this research activity is the body of literature dealing Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:28:43 2 bình luận
    Without appropriately designed and functioning surveillance systems, unusual but identifiable health events Chi tiết
  • thuytrang.le2408
    25/06/18 03:16:52 0 bình luận
    Entire Agreement This Agreement constitutes the final and complete agreement of the Parties, and it cannot Chi tiết
  • NightOwl
    15/12/18 12:08:50 3 bình luận
    Mọi người giúp em dịch những câu này sao cho trôi chảy (những câu này có kiên quan đến gap-year placement): Chi tiết
  • Zuypiter
    24/07/17 09:28:29 3 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi đoạn này In such events, the insulators must be cleaned and the busbars to be Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top