Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unaware of events” Tìm theo Từ (20.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.393 Kết quả)

  • / ¸ʌnə´wɛə /, Tính từ: không biết, không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không cố ý, không cố tình, lỡ ra, to catch ụ, bất ngờ bắt lấy chộp
  • Ngoại động từ: tháo bẫy,
  • Động từ: quá khứ của unswear,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • trường biến cố,
  • hợp biến cố,
  • giao của các biến số, phép giao các biến cố,
  • sự kéo theo các sự kiện,
  • / ʌn´wɛəri /, Tính từ: không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • những nghiệp vụ điều chỉnh,
  • Idioms: to be unaware of sth, không hay biết chuyện gì
  • sự kiện, sự việc,
  • sự kiện hằng năm,
  • biến cố xung khắc,
  • sự kiện kinh tế,
  • các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo,
  • nghiệp vụ xí nghiệp,
  • các sự kiện giả, cảnh dàn, giả dịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top