Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Breasted” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • n びにゅう [微乳]
  • n ほうじちゃ [焙じ茶]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 やきもち [焼きもち] 1.3 やきもち [焼もち] 1.4 やきもち [焼餅] 1.5 やきもち [焼き餠] n やきもち [焼き餅] やきもち [焼きもち] やきもち [焼もち] やきもち [焼餅] やきもち [焼き餠]
  • adj-no,n なまやけ [生焼け]
  • v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける]
  • v5r やすまる [休まる]
  • n カツどん [カツ丼]
  • n げんまいちゃ [玄米茶]
  • v1 かれる [枯れる]
  • n たんちょう [丹頂]
  • n やきごめ [焼き米]
  • Mục lục 1 n 1.1 やきいも [焼きいも] 1.2 やきいも [焼芋] 1.3 やきいも [焼き芋] n やきいも [焼きいも] やきいも [焼芋] やきいも [焼き芋]
  • exp からだがやすまる [体が休まる]
  • exp テープをきる [テープを切る]
  • n おとうとぶん [弟分]
  • n なぐさみもの [慰み者] なぐさみもの [慰み物]
  • v1 よばれる [呼ばれる]
  • n,adj-no ときいろ [鴇色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top