Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C and F terms” Tìm theo Từ (3.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.564 Kết quả)

  • n しれいちょうかん [司令長官]
  • n サイクロC
  • n てなが [手長]
"
  • n ヘおんきごう [ヘ音記号]
  • n ヘちょうちょう [ヘ長調]
  • n しょじょうけん [諸条件]
  • n ヘたんちょう [ヘ短調]
  • n ふっそ [弗素]
  • n ハたんちょう [ハ短調]
  • n へいしゅ [丙種]
  • n かのひょうてん [可の評点]
  • n ハおんきごう [ハ音記号]
  • n ハちょうちょう [ハ長調]
  • n たんそ [炭素]
  • n こうおつへいてい [甲乙丙丁]
  • n たいよう [体様] じょうけん [条件]
  • n さべつようご [差別用語]
  • n どうるいこう [同類項]
  • n こうじょうけん [好条件]
  • n どうるいこう [同類項]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top