Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C and F terms” Tìm theo Từ (3.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.564 Kết quả)

  • n そうしょう [総称]
  • n しき [始期]
  • n いがくようご [医学用語]
  • n にき [二期]
  • n いっき [一期] いちご [一期]
  • n ぶつご [仏語]
  • n べっしょう [蔑称]
  • n まいき [毎期]
  • n ていきほけん [定期保険]
  • n やくご [訳語]
  • n-adv,n-t はんき [半期]
  • n ちゅうちょうき [中長期]
  • n へいご [兵語]
  • n けいき [刑期]
  • n がいこう [外項]
  • n-adv,n-t とうき [冬期]
  • n しょうようご [商用語]
  • n きょうつうご [共通語]
  • n-adv,n-t ぜんき [前期]
  • n ていき [定期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top