Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Displease” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • n そこうしょう [鼠咬症]
  • n よびょう [余病]
  • n のうびょう [脳病]
  • Mục lục 1 n 1.1 ケーソンびょう [ケーソン病] 1.2 せんかんびょう [潜函病] 1.3 せんすいびょう [潜水病] n ケーソンびょう [ケーソン病] せんかんびょう [潜函病] せんすいびょう [潜水病]
"
  • n しんけっかんしっかん [心血管疾患]
  • n ほきんしゃ [保菌者]
  • n こうげんびょう [膠原病]
  • n でんせんびょう [伝染病]
  • n ふうどびょう [風土病]
  • n がんびょう [眼病] がんしつ [眼疾]
  • n しびょう [死病]
  • n しんぞうびょう [心臓病]
  • n いげんびょう [医原病]
  • n しんけいびょう [神経病]
  • n きゅうあ [旧痾]
  • n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • v5r とんがる [尖んがる]
  • n かんじょうどうみゃくしっかん [冠状動脈疾患]
  • n りかん [罹患]
  • n たいしつ [体質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top