Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Resolve” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • n きじくつうか [基軸通貨]
  • v5s あばれだす [暴れ出す]
  • n べっとつみたてきん [別途積立金]
  • v1 うちとける [打ち解ける]
"
  • n マネーリザーブファンド
  • n ほごりん [保護林]
  • n ほごく [保護区]
  • adj ときがたい [解難い]
  • n まごびき [孫引き]
  • n れんぽうじゅんびせいど [連邦準備制度]
  • n てばなし [手放し]
  • n えんりょえしゃく [遠慮会釈]
  • n よびえき [予備役]
  • exp きんをとく [禁を解く]
  • n もちごま [持ち駒]
  • n とっておき [取って置き]
  • exp のうあるたかはつめをかくす [能ある鷹は爪を隠す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top