Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Troubled” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • exp めいわくをかける [迷惑を掛ける]
  • n ないかん [内患]
"
  • n ないゆう [内憂]
  • adj-na,n たなん [多難]
  • v1 たいらげる [平らげる]
  • Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [梃子摺る] 1.2 てこずる [手子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [梃子摺る] てこずる [手子摺る] てこずる [手古摺る]
  • v1 こまらせる [困らせる]
  • n ひゃくなん [百難]
  • exp ひとでをわずらわす [人手を煩わす]
  • n じんぞうびょう [腎臓病]
  • n そくろう [足労]
  • exp ことをおこす [事を起こす]
  • exp めんどうをかける [面倒を掛ける]
  • exp たにるいをおよぼす [他に累を及ぼす]
  • int,n はばかりさま [憚り様]
  • v5k こまりぬく [困り抜く]
  • v5s たすけだす [助け出す]
  • n ないゆうがいかん [内憂外患]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top