Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DSN digital switched network ” Tìm theo Từ | Cụm từ (112) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n そうごうデジタルつうしんもう [総合デジタル通信網]
  • Mục lục 1 n 1.1 デジタル 2 adj-na,n 2.1 ディジタル n デジタル adj-na,n ディジタル
  • Mục lục 1 n 1.1 あみ [網] 1.2 もうじょうそしき [網状組織] 1.3 ネットワーク n あみ [網] もうじょうそしき [網状組織] ネットワーク
  • n デジタルコンピューター デジタルけいさんき [デジタル計算機]
  • n デジタルテレビ
  • n ほうそうもう [放送網]
  • n デジタルアート
  • abbr ディジカメ
"
  • abbr ディジボル
  • n はんばいもう [販売網]
  • n かんしもう [監視網]
  • n デジアナ
  • n デジタルコンテンツ
  • n デジタルスピードメーター
  • n ラインネットワーク
  • n ニューラルネットワーク
  • n でんわもう [電話網]
  • n サブネットワーク
  • abbr アナデジ
  • n デジタルどけい [デジタル時計]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top