Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Programme monitoring” Tìm theo Từ | Cụm từ (77) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しきしだい [式次第] しきじ [式次]
  • n うちゅうかいはつけいかく [宇宙開発計画]
  • n ほうそうじかん [放送時間]
  • n せかいしょくりょうけいかく [世界食糧計画]
  • n でんしばんぐみガイド [電子番組ガイド]
  • n にこうたいせいろうどう [二交替制労働]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひきすう [引数] 1.2 ひきすう [引き数] 1.3 いんすう [引数] n ひきすう [引数] ひきすう [引き数] いんすう [引数]
"
  • n こくみんけんこうほけんせいど [国民健康保険制度]
  • n おおぎり [大切り]
  • n うらばんぐみ [裏番組]
  • n しちょうりつ [視聴率]
  • n こくれんかいはつけいかく [国連開発計画]
  • n こくれんかんきょうけいかく [国連環境計画]
  • n ワイドニュース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top