Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subject to” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いみじょうのもくてきご [意味上の目的語]
  • n たざんのいし [他山の石]
  • n がいぶつ [外物]
  • n むせいぶつ [無生物]
  • n オブジェクトしこう [オブジェクト指向] オブジェクトオリエンテッド
  • n スタックオブジェクト
"
  • gram かんせつもくてきご [間接目的語]
  • n かくご [客語] きゃくご [客語]
  • n ほんし [本旨]
  • n じゅけんかもく [受験科目]
  • n ひょうき [標記]
  • n がっかしけん [学科試験]
  • exp あおりをくう [煽りを食う]
  • n しけんかもく [試験科目]
  • v1 うつしかえる [移し替える]
  • n,vs れんこう [連行]
  • n ぎじちょくせつもくてきご [疑似直接目的語]
  • n さがしもの [捜し物]
  • n きんてき [金的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top