Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subject to” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ほんぞん [本尊]
  • n とびのる [跳び乗る]
  • n ユーフォー
  • n こうげいひん [工芸品]
  • n オブジェクトしこうげんご [オブジェクト指向言語]
  • n オブジェ
  • n せいぶつ [静物]
  • n ほんたい [本体]
  • n しこう [指向]
  • exp とかいにうつす [都会に移す]
  • n ひんじ [賓辞]
  • n おきもの [置き物] おきもの [置物]
  • n がんい [願意]
  • n ひんじ [賓辞]
  • n みかくにんひこうぶったい [未確認飛行物体]
  • n いちまい [一枚]
  • n あいがんぶつ [愛玩物]
  • n げいじゅつひん [芸術品]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top