Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smash ” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • / smæʃ /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, there's a smash on the road, có tai nạn xe đâm nhau ở đường...
  • phá sản ngân hàng,
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghiền nát, nghiền nát ra, Từ đồng nghĩa: verb, smash
  • / smæʃt /, tính từ, say rượu,
  • Phó từ: (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang,
  • / ´smæʃə /, Danh từ: người đập vỡ, người đánh vỡ, (thông tục) người giỏi, người cừ khôi, người hấp dẫn.., (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý lẽ đanh thép, cú...
  • / ´smæʃ¸ʌp /, Danh từ: sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch), sự phá sản, Ô tô đâm nhau (như) smash, Kỹ thuật chung: sự cố,...
  • / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất...
  • / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, Nội động từ:...
"
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
  • Idioms: to go smash, (nhà buôn)bị phá sản
  • Thành Ngữ:, to smash up, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
  • máy đập đá,
  • Tính từ: cướp phá,
  • khung cửa sổ, khung cửa sổ,
  • dấu sổ sau,
  • dấu gạch chéo lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top