Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A stanza is a succession of lines that form a poem or song” Tìm theo Từ (30.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.030 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
"
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • bảo đảm, bảo lãnh một món nợ,
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • sự phân chia di sản,
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • chế độ ưu đãi phổ cập mẫu a,
  • phép quay quanh một đường,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top