Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Antarctic circle” Tìm theo Từ (830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (830 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic circle, đường vĩ 66 o 32 ' nam
  • / ænˈtɑːktɪkə /, Danh từ: (địa lý) nam cực,
  • nam cực,
"
  • vùng nam cực,
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • Địa chất: nam cực, cực nam,
  • fron nam cực,
  • / æ´na:kik /, như anarchical,
  • / ¸ætə´ræktik /, Tính từ: thuộc thuốc giảm đau; giảm đau,
  • (thuộc) mất điều hoà,
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • Danh từ: vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến, Nghĩa chuyên ngành: khuyên hãm (đàn hồi), Nghĩa...
  • chu kỳ,
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • kẹp vòng hãm,
  • gạch xây lò nấu gang,
  • công thức đường tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top