Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “As-tu” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • vào ngày,
  • như trước,
  • Thành Ngữ:, as if, as
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • liên từ, thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng,
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • chia sẻ như,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
"
  • hay thay đổi như thời tiết,
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
  • Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, as old as the hills, rất cũ, cổ xưa
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top