Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As-tu” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • Thành Ngữ:, as red as a beetroot, đỏ như gấc
  • chất hàng xuống tàu càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as tall again as somebody, cao gấp đôi ai
  • Thành Ngữ:, as dead as a dodo, hết hiệu lực, hết giá trị
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • càng nhanh càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Thành Ngữ:, as bald as a coot, bald
  • Thành Ngữ:, as blind as a mole, mù tịt
  • Thành Ngữ:, as dead as a doornail, dead
  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top