Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “As-tu” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
"
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • Thành Ngữ:, as secret as the grave, kín như bưng
  • Thành Ngữ:, as tough as old boots, (nói về thịt) dai nhách, rất dai
  • Thành Ngữ:, as concerns, về việc, đối với
  • như đã hợp đồng, theo hợp đồng,
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • cũng nhiều như,
  • như bảo hiểm vốn có, như nguyên dạng,
  • coi như,
  • lưu thành một file khác, lưu với tên khác, lưu như,
  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top