Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be a member” Tìm theo Từ (8.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.276 Kết quả)

  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • cấu kiện, thành phần kết cấu,
  • thành viên công ty, thành viên của một công ty,
  • / 'membə /, Danh từ: (giải phẫu) chi, bộ phận (của một kết cấu), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), ( member) nghị sĩ quốc hội, Cơ...
  • số weber,
  • cấu kiện xây lắp,
  • như một con số,
  • giống một con số,
  • Thành Ngữ:, a cushy number, công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc
"
  • Idioms: to be a fiasco, thất bại to
  • gây nguy hiểm cho,
  • rất đáng quý,
  • Idioms: to be a mess, ở trong tình trạng bối rối
  • Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • xã viên hợp tác xã,
  • tiền cho vay của công chức,
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • vế thứ nhất, vế trái, vế thứ nhất, vế trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top