Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a member” Tìm theo Từ (8.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.276 Kết quả)

  • Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ
  • Idioms: to be in a tantrum, Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
  • đập khung gỗ chữ a, đập khung gỗ kiểu chữ a,
  • đập khung gỗ chữ a,
  • nghịch đảo của một số,
  • Idioms: to be at a nonplus, bối rối, lúng túng
  • Idioms: to be a terror to ...
  • Idioms: to be a mere machine, (người)chỉ là một cái máy
  • Idioms: to be in a rage, giận dữ, nổi giận
  • Idioms: to be in a wax, nổi giận, phát giận; tức giận
  • Idioms: to be in a fix, ở vào một cảnh ngộ lúng túng
  • Idioms: to be expecting a baby, có thai
  • Idioms: to be in a mess, ở trong tình trạng bối rối, lúng túng
  • Idioms: to be in a mix, tư tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • được đấu sao,
  • Thành Ngữ:, to be at a loss, lúng túng, bối rối, luống cuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top