Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be proper for” Tìm theo Từ (9.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.299 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • bất động sản bán, nhà bán, vườn nhà bán,
"
  • sáp làm giấy,
  • giấy tráng gelatin,
  • giấy in keo (dùng) nhiệt (in bản viết),
  • / 'prɔpə /, Tính từ: Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc, Đúng, đúng đắn, chính xác, (thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi, riêng,...
  • ván khuôn bằng cáctông,
  • Idioms: to be gunning for sb, tìm cơ hội để tấn công ai
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
  • Idioms: to be athirst for sth, khát khao cái gì
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top