Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be proper for” Tìm theo Từ (9.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.299 Kết quả)

  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • Thành Ngữ:, to be a bear for punishment, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • Thành Ngữ:, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • Idioms: to be on the watch for, Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
  • Idioms: to be out for seven seconds, (võ sĩ)nằm đo ván trong bảy giây
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
  • / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´groupə /, như grouper,
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ: làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành...
  • Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo,
  • giấy in liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top