Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be proper for” Tìm theo Từ (9.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.299 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Idioms: to be dying for sth, muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Idioms: to be apprehensive for sb, lo sợ cho ai
  • Thành Ngữ:, to be hard up for, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • Idioms: to be match for sb, ngang sức với người nào
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be used for sth, dùng về việc gì
  • Idioms: to be of use for, có ích cho
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • sổ cái chi tiết tài sản,
  • sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top