Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biting one” Tìm theo Từ (6.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.456 Kết quả)

  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • vùng hun khói, vùng đốt,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
"
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Danh từ: loại ruồi nhỏ xíu hút máu,
  • Giới từ: ngoại trừ, trừ ra, thuộc da,
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • sự đốt nóng, sự nung nóng,
  • / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
  • sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục,
  • lò phản ứng một vùng,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • Danh từ: quán trọ dọc đường,
  • đóng sách không khâu, sự đóng dán sách, sự đóng sách hoàn chỉnh,
  • bất động, vị trí,
  • Danh từ: sự ngược đãi người do thái,
  • mặt bằng chọn địa điểm,
  • gia cố trên mạng (bản, tấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top