Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biting one” Tìm theo Từ (6.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.456 Kết quả)

  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • / bɑ:riŋ /, Kỹ thuật chung: sự kẻ vạch, Địa chất: sự bóc đất đá phủ, mở vỉa,
  • Danh từ: (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì),
  • / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • công tác định tuyến,
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • / ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´æktiη /, Danh từ: hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, Tính từ: thay quyền, quyền,...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / ´bɔiliη /, Tính từ: sôi, đang sôi, Kỹ thuật chung: đang sôi, đun sôi, sự đun, sự nấu, sự nung, sự sôi, Kinh tế: sự...
  • / ´bouiη /, Danh từ: kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn, Kỹ thuật chung: sự uốn cong,
  • / 'bɔksiɳ /, Danh từ: quyền thuật, quyền anh, boxing day, Hóa học & vật liệu: viền (hàn), Xây dựng: khuôn (đổ bêtông),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top