Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blow out of water” Tìm theo Từ (27.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.368 Kết quả)

  • tia lửa hàn, Điện lạnh: thổi tắt, Điện: tắt (hồ quang), Điện lạnh: triệt, Kỹ thuật chung:...
"
  • Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ lóng) bữa chén thừa mứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ,...
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • chảy đi, chảy ra, flow out diagram, biểu đồ dòng chảy ra
  • bộ phận bít an toàn,
  • khởi đầu phun trào,
  • cuộn dây thổi tia lửa, cuộn dập tắt hồ quang,
  • áo đỡ tia lửa hàn,
  • Thành Ngữ: làm nổ cầu chì, thổi tắt, làm nổ (cầu chảy), to blow out, thổi tắt, tắt (vì gió)
  • phun khí,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa,
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • dòng chảy đều đặn của nước,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top