Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bolling” Tìm theo Từ (2.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.505 Kết quả)

  • việc lập gửi hóa đơn theo chu kỳ,
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
"
  • sự cài chốt tự động,
  • lò hàn, lò cầu hóa,
  • cái sàng, máy sàng,
  • nồi cất,
  • đường chưng cất, đường cong sôi,
  • đường hóa hơi, đường bay hơi, đường sôi,
  • hệ số sôi, số tâm sôi,
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • vùng sôi,
  • mạch nước sôi,
  • sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng
  • tổng chi phí (quảng cáo),
  • sự quay theo chiều dương, sự quay ngược chiềukim đồng hồ,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • ký tự hỏi vòng,
  • chu kỳ hỏi vòng,
  • chế độ hỏi vòng,
  • bàn bỏ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top