Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bravos” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • ống lót đóng sách,
  • đồng thau đáy,
  • danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ,
"
  • Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng,
  • ống đồng,
  • danh từ, biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • sự mạ đồng,
  • vít đồng thau,
  • dây đồng thau,
  • đồng rèn được,
  • đồng thau parson,
  • đồng thau chất lượng cao,
  • cơ mác bênngắn,
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • dây thần kinh thể mi ngắn,
  • phanh (thắng) có trợ lực,
  • sự kẹt của bộ hãm, sự kẹt phanh,
  • cơ gan bàn tay ngắn, cơ gan bàn tay bì,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top