Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bravos” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • trục bánh xe dùng ổ trượt,
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • máy tiện cao tốc hợp kim,
  • đồng thau dễ cắt,
  • sự hàn bằng đồng thau cứng,
  • cơ nâng sườn ngắn,
  • hệ giằng bên,
  • cơ duỗi cổ tay - quay ngắn,
  • cơ duỗingắn các ngón chân,
  • cơ duỗi ngắn ngón chân cái,
  • Thành Ngữ:, to beat one's brains, brain
  • Thành Ngữ:, to coin one's brains, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
  • động mạch mi ngắn sau,
  • cơ duỗicổ tay - quay ngắn,
  • sự cố định bằng dây căng,
  • cơ duỗi ngắn ngón tay cái,
  • cơ gấp cácngón chân,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
  • phanh đĩa bốn bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top