Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring pressure to bear” Tìm theo Từ (17.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.757 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring pressure to bear on sb, gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • vòng chịu áp,
  • dẫn đến,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • chịu tải,
"
  • vòng năm (gỗ),
  • vòng chịu mòn trong bơm,
  • vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng có răng trong, vành răng trong, starter ring gear, bánh răng trong khởi động (động cơ),...
  • dầm hình chiếc nhẫn, dầm hình xuyến, rầm hình xuyến,
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • đầu khoan, mũi doa,
  • / 'iəriη /, danh từ, hoa tai, khuyên tai, a pair of ear-rings, một cặp hoa tai
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • áp suất đầu giếng,
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top