Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring pressure to bear” Tìm theo Từ (17.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.757 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • có lãi, sinh lãi,
  • thanh đe, thanh ép,
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to bear off, tách ra xa không cho tới gần
  • Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • dầm xuyến chịu nén,
  • vành tựa liên tục,
  • vành răng,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • bánh răng trong khởi động (động cơ), vành răng trong khởi động,
  • vòng kéo tựa,
  • dầm xuyến khớp,
  • vành răng của bánh đà (bộ khởi động), vòng răng bánh đà,
  • vành quay,
  • vành tựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top