Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Considered opinion” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a considered opinion, một ý kiến...
  • / ´ilkən¸sidəd /, tính từ, thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • mặt cắt được xét,
  • Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được xem xét, không được xét đến, không...
  • / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, Hình thái từ:
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
  • mặt cắt nghiêng được xét,
"
  • đánh giá của kế toán viên, đánh giá của kiểm toán viên,
  • ý kiến chuyên gia,
  • Danh từ: dư luận, công luận, công luận, dư luận,
  • điều tra ý kiến (người sử dụng),
  • Nghĩa chuyên nghành: tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực y tế.,
  • Danh từ: sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông, Đầu cánh; cánh chim, (thơ ca) cánh, lông vũ, lông cánh, Nội động...
  • ý kiến tư vấn,
  • lời phê của kiểm toán viên; ý kiến của kiểm toán viên,
  • ý kiến kiểm toán, ý kiến kiểm toán viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top