Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Curbed” Tìm theo Từ (1.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.301 Kết quả)

  • không gian cong,
  • đường cong, đường cong,
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
"
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • / ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ,
  • / bʌlbd /, tính từ, có củ, có hành, hình củ, hình hành,
  • / kʌpt /, Cơ khí & công trình: dạng chén, Kỹ thuật chung: cốc,
  • / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • / ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • gỗ xoắn,
  • giàn biên cong,
  • thanh giằng cong,
  • kính cong,
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • cấu kiện bị uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top