Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curbed” Tìm theo Từ (1.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.301 Kết quả)

  • diện tích vầng cỏ,
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • đinh chặn, đinh hãm, đinh có ngạnh, đinh móc,
  • sơn hóa rắn bằng axit,
  • sơn lưu hoá,
  • sự dầm thịt trong muối,
  • thịt ít muối,
  • thịt ít muối,
  • thịt muối ướt,
  • bê tông dưỡng hộ trong nước,
  • bê tông chịu ẩm,
  • sét nung,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • cáp chôn, cáp được chôn, cáp trộn, dây cáp ngầm,
  • vật liệu nước kín,
  • vật tiêu nước kín,
  • thanh ghi ngầm,
  • lớp trát nhẵn, lớp vữa được chải,
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • khối xây có hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top