Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D Etat” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng p,
"
  • sản phẩm kết đông ăn liền,
  • Thành Ngữ:, to have one's cake and eat it, được cái nọ, mất cái kia
  • các cơ hội cho các vùng nông thôn (chương trình nghiên cứu phát triển của ec về các hệ thống viễn tin,
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Thành Ngữ:, to eat sb out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, to eat someone out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, to eat the calf in the cow's belly, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
  • Thành Ngữ:, you cannot eat your cake and have it, được cái nọ mất cái kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top