Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do one’s bidding” Tìm theo Từ (3.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.255 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do someone's bidding, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
  • Idioms: to do one 's packing, sửa soạn hành lý
  • Idioms: to do one 's utmost, làm hết sức mình
  • Idioms: to do one 's stuff, trổ hết tài năng ra
"
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • Thành Ngữ:, to do one's best, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • Idioms: to do one 's needs, Đi đại tiện, tiểu tiện
  • / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Xây...
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • Idioms: to do one 's daily stint, làm tròn phận sự mỗi ngày
  • Thành Ngữ:, to do one's level best, nổ lực, làm hết sức mình
  • lệnh do hàm ý,
  • tôi đồng ý (dùng trong đám cưới nhá, khi cái ông chủ hôn hỏi xong thì cô dâu chú rể trả lời vậy đấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top