Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dollar-weighted rate of return” Tìm theo Từ (1.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.045 Kết quả)

  • tờ 10 đô la,
  • Danh từ: người công giáo,
  • / ´selə /, Danh từ: hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm, Ngoại động từ: cất (rượu...) vào hầm,...
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • măng song chống thấm,
  • ống kẹp, ống nối,
  • Danh từ: tế bào cổ áo,
  • / ´kɔlə¸wə:k /, danh từ, công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng),
  • ổ có vòng chặn, ổ đỡ, ổ ngõng trục, ổ có vòng chặn, ổ có gờ,
"
  • vì kèo có dây căng, kèo có dây căng,
  • đầu nối ống chống,
  • vòng ghép,
  • vành nổi,
  • vai (bạc lót), gờ, vai bạc lót, gờ,
  • vành ống,
  • miệng lỗ khoan,
  • / ´hɔ:s¸kɔlə /, danh từ, vòng cổ ngựa,
  • mặt bích, vành chặn, vành đai, vành đặt, vành thiết lập, vành tỳ, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top