Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw lots” Tìm theo Từ (1.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.272 Kết quả)

  • lò xo kéo,
  • vẽ so le,
"
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • kéo kim khí thành dây,
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • cầu kéo,
  • vẽ tách riêng,
  • bảng vẽ,
  • kìm căng dây, kìm vuốt dây,
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • kìm kéo dây,
  • khăn kéo,
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • dầm nâng, cần nâng,
  • dao vẽ,
  • ống hút bơm, ống hút của bơm,
  • người trả tiền...
  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • / dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ: vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top