Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repine” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
"
  • Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe), hình thái...
  • / ri´klain /, Nội động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), Ngoại động từ: nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi...
  • / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung: lượn sóng, gợn sóng,
  • sự gọi lại,
  • Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, thay đổi kích thước, định loại kích cỡ,
  • / ris´paiə /, Nội động từ: thở, hô hấp (về người), hô hấp (về cây cối), lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng, Từ...
  • / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao, Ngoại động từ:...
  • thừng, chão, cáp,
  • / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử, một đạo luật...), Ôn thi (những bài đã học), Danh từ:...
  • c18h18,
  • chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, Định lại...
  • / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì), việc nấu ăn, bữa ăn, Hóa...
  • thuê lại (nhân viên...)
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • / ri´pri:z /, Danh từ: Điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top