Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repine” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật chung: đàn hồi,
  • / ´retinə /, Danh từ, số nhiều retinas, .retinae: (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt), Y học: võng mạc, leopard retina, võng mạc đốm nhiều màu,...
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • / ri´sju:pain /, tính từ, nằm ngữa,
  • / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ: (y học) khoan (sọ, giác mạc mắt...) (như) trepan
  • như feral,
  • / ´ɔpin /, như orpin,
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại,
  • / ´rezini /, tính từ, có nhựa; nhiều nhựa,
"
  • Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..), chế độ ăn...
  • Danh từ số nhiều của .retina: như retina,
  • / ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đi lại dây,
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • / ´vespain /, Tính từ: (thuộc) ong bắp cày,
  • đexin, c10h18,
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người), Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top