Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broker” Tìm theo Từ (1.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.506 Kết quả)

  • người môi giới tại sàn, người môi giới tại sở giao dịch chứng khoán,
  • người giới thiệu cho vay, người môi giới tiền tệ, người môi giới vay tiền, người mua bán ngoại tệ,
  • người môi giới thế chấp,
  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • người môi giới bảo hiểm, người môi giới của liên đoàn,
  • / ´ʃip¸broukə /, danh từ, người buôn bán và bảo hiểm tàu,
  • người chạy quảng cáo, người môi giới quảng cáo,
  • người môi giới chứng khoán,
  • người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài sở giao dịch, người môi giới ngoài sàn,
  • người môi giới có tuyên thệ,
"
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản phẩm,
  • người môi giới theo giá trị,
  • người môi giới tín phiếu,
  • người môi giới mua bán lẻ chứng khoán,
  • chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • công việc lò chợ, Địa chất: công việc lò chợ, công tác khai thác,
  • bánh mì vụn,
  • than vụ,
  • đường gãy, đường cong gấp khúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top