Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaser” Tìm theo Từ (2.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.430 Kết quả)

  • Danh từ: (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu săn tàu ngầm,
  • bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • lược ren trong,
"
  • ren cắt bằng dao lược,
  • hộp hình vòng khuyên buồng đốt,
  • Danh từ: bước lướt (khiêu vũ), Nội động từ: bước lướt (khiêu vũ), to chassé to the right, bước lướt...
  • / 't∫eisn /, Ngoại động từ: uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), chế ngự, kiềm chế, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
  • / ˈtʃeɪmbər /, Danh từ: buồng, phòng; buồng ngủ, ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm...
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, Động từ: cò...
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • / i´reizə /, Danh từ: người xoá, người xoá bỏ, cái tẩy, cái cạo, giẻ lau bảng tha thiết, Kỹ thuật chung: bộ xóa, cái tẩy,
  • / ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu: dây buộc thuyền, Kỹ thuật chung: cáp, cáp kéo, cáp...
  • Danh từ: người chung phần, người được chia phần,
  • lược của đầu cắt ren,
  • lược ren ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top