Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cordial” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • Tính từ: Để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • / ´mɔndiəl /, Tính từ: thuộc thế giới, toàn thế giới,
  • Tính từ: không thân ái, không thân mật, không thân tình,
  • / iəl /, Tính từ: (toán học) đồng trục, coaxial cable, Toán & tin: đồng trục, Xây dựng: đồng trục, Cơ...
  • Tính từ: (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính, Y học: (thuộc) bào tử dính, hạt dính,
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • Danh từ: người cùng cạnh tranh,
"
  • Tính từ: ngoài tim,
  • tâm vị, tim,
  • / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: bệnh đau tim,
  • / kɔ´ra:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú (xung quanh có rào), Ngoại...
  • / ´kɔrəl /, Danh từ: san hô, Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con), bọc trứng tôm hùm, Tính từ: Đỏ như san hô, (thuộc) san hô, Hóa...
  • chứng ăn không biết no,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • hốc cộng hưởng đồng trục, hốc đồng trục, septate coaxial cavity, hốc đồng trục có vách
  • vòng tròn đồng trục,
  • fiđơ đồng trục, dây nuôi cáp đồng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top