Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hale” Tìm theo Từ (2.398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.398 Kết quả)

  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
"
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế: bia, Từ đồng nghĩa: noun, beer , brew , hops , malt...
  • bán sơn địa,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • nửa bình, nửa phân tử,
  • lỗ thoát khí, lỗ thông gió, Địa chất: lỗ thông gió, lỗ khoan thông gió,
  • ran vò,
  • hố tro,
  • lễ đường, phòng khánh tiết, phòng họp,
  • máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • lỗ khoan bắn mìn,
  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
  • đáy giếng (kỹ thuật khoan),
  • Danh từ: lỗ đổ vào hoặc rót ra,
  • ran hai thì,
  • ran nổ,
  • giao dịch chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top