Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
  • / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi, hình...
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • hệ số sương mờ,
  • / ´witʃ¸heizl /, như witch-hazel,
"
  • cá tuyết than califonia,
  • Tính từ: (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo,
  • Danh từ: quả phỉ,
  • Danh từ: gà rừng châu Âu,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • cá tuyết than,
  • chứng hở mi,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • cá tuyết than thái bình dương,
  • cá tuyết đỏ,
  • lá phù thủy,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top