Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • cá het, cá meclan,
  • Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để...
  • góc dốc trung bình,
  • Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • mặt trời bị che,
  • cá tuyết than thường,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
"
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • Thành Ngữ:, walls have ears, tai vách mạch rừng
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
  • Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top